Chinese to Vietnamese

How to say 我比 in Vietnamese?

Tôi tốt hơn

More translations for 我比

我比  🇨🇳🇬🇧  Im better than
比我好  🇨🇳🇬🇧  Better than me
我比你  🇨🇳🇬🇧  Im better than you
比基尼比我小呢  🇨🇳🇬🇧  The bikini is smaller than mine
比比  🇭🇰🇬🇧  Baby
比一比  🇨🇳🇬🇧  than one
比我好了  🇨🇳🇬🇧  Better than me
我比她大  🇨🇳🇬🇧  Im older than her
我比他高  🇨🇳🇬🇧  Im taller than him
你比我忙  🇨🇳🇬🇧  Youre busier than me
她比我高  🇨🇳🇬🇧  Shes taller than me
我对比过  🇨🇳🇬🇧  Ive compared it
波比波比  🇨🇳🇬🇧  Bobby Bobby
我比较我爱你  🇨🇳🇬🇧  I compare i love you
我比我哥哥亲  🇨🇳🇬🇧  Im closer than my brother
我比我哥哥轻  🇨🇳🇬🇧  Im lighter than my brother
比  🇨🇳🇬🇧  Ratio
我要去比赛了业余比赛  🇨🇳🇬🇧  Im going to play the amateur game
比如我爱你  🇨🇳🇬🇧  Like I love you
比我大两岁  🇨🇳🇬🇧  Two years older than me

More translations for Tôi tốt hơn

cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me