Chinese to Vietnamese

How to say 为此为此 in Vietnamese?

Để kết thúc

More translations for 为此为此

为此  🇨🇳🇬🇧  To this end
为此,没到  🇨🇳🇬🇧  For this reason, it didnt arrive
到此为止  🇨🇳🇬🇧  Thats it
以此份为准  🇨🇳🇬🇧  This is the basis of this
我为此道歉  🇨🇳🇬🇧  I apologize for that
此为上胶机构  🇨🇳🇬🇧  This is the glue mechanism
我为此感到骄傲  🇨🇳🇬🇧  Im proud of that
因为你生来如此  🇨🇳🇬🇧  Because you were born so
以此份邮件为准  🇨🇳🇬🇧  This email is subject to this
为此我为她们感到悲伤  🇨🇳🇬🇧  I feel sorry for them for that
此时此刻  🇨🇳🇬🇧  At this moment
在此此处  🇨🇳🇬🇧  Here it is
第42天,到此为止吧  🇨🇳🇬🇧  Day 42, thats it
为何总在此时失眠  🇨🇳🇬🇧  Why always sleep less at this time
此时此刻,大家都在为校运会做准备  🇨🇳🇬🇧  At this moment, everyone is preparing for the school sports meeting
今天的会议到此为止  🇨🇳🇬🇧  Thats the end of todays meeting
如此  🇨🇳🇬🇧  So
彼此  🇨🇳🇬🇧  Each other
此后  🇨🇳🇬🇧  After
因此  🇨🇳🇬🇧  So

More translations for Để kết thúc

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile