你什么时候有时间 🇨🇳 | 🇪🇸 ¿Cuándo tienes tiempo | ⏯ |
你什么时候有时间 🇨🇳 | 🇷🇺 Когда у тебя будет время | ⏯ |
你什么时候有时间 🇨🇳 | 🇭🇰 你幾時有時間 | ⏯ |
你什么时候有时间 🇨🇳 | 🇻🇳 Khi nào bạn có thời gian | ⏯ |
什么时候有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 When is the time | ⏯ |
什么时候有时间 🇨🇳 | 🇻🇳 Khi nào sẽ có thời gian | ⏯ |
那你什么时候有时间 🇨🇳 | 🇻🇳 Vì vậy, khi nào bạn có thời gian | ⏯ |
什么时候有时间呢 🇨🇳 | 🇰🇷 언제 시간이 있을 까요 | ⏯ |
明天你什么时候有时间 🇨🇳 | 🇻🇳 Khi nào bạn có thời gian vào ngày mai | ⏯ |
晚上你什么时候有时间 🇨🇳 | 🇻🇳 Khi nào bạn có thời gian vào buổi tối | ⏯ |
你一般什么时候有时间 🇨🇳 | 🇰🇷 보통 시간이 있을 때가 있습니까 | ⏯ |
什么时候可以有时间 🇨🇳 | 🇮🇩 Kapan Anda bisa punya waktu | ⏯ |
什么时候有休息时间 🇨🇳 | 🇻🇳 Khi nào bạn có một break | ⏯ |
时间什么时候出 🇨🇳 | 🇻🇳 Khi nào nó sẽ đi ra | ⏯ |
你什么时候要货,什么时候什么时间出货 🇨🇳 | 🇬🇧 When and when do you want it | ⏯ |
那你明天什么时候有时间 🇨🇳 | ar متى سيكون لديك وقت غدا ؟ | ⏯ |
那你晚上什么时候有时间 🇨🇳 | 🇻🇳 Vì vậy, khi nào bạn có thời gian cho buổi tối | ⏯ |
看你晚上什么时候有时间 🇨🇳 | 🇻🇳 Xem khi nào bạn có thời gian vào buổi tối | ⏯ |
什么时候走啊,什么时间走,什么时间走 🇨🇳 | 🇬🇧 When to go, when to go, what time to go | ⏯ |
你啥时候有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you have time | ⏯ |
下一个月你什么时候有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you have time next month | ⏯ |
你有时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time | ⏯ |
有时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time | ⏯ |
你有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time | ⏯ |
一有时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time | ⏯ |
你一般什么时候空闲 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you usually have time to be free | ⏯ |
下一周你什么时候有时间过来 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you have time to come next week | ⏯ |
你什么时候上课 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you have class | ⏯ |
什么时候吃中午饭 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you have lunch | ⏯ |
什么时候去做手术 🇨🇳 | 🇬🇧 When do you have surgery | ⏯ |
你明天有时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time tomorrow | ⏯ |
明天有时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time tomorrow | ⏯ |
你现在有时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time now | ⏯ |
今天你有时间么 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time today | ⏯ |
今天晚上有时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time tonight | ⏯ |
你几点有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you have | ⏯ |
今晚你有时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time tonight | ⏯ |
你明天也有时间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have time tomorrow | ⏯ |