Chinese to Vietnamese

How to say 跟你聊天呗 in Vietnamese?

Nói chuyện với anh

More translations for 跟你聊天呗

无聊就跟我聊天呗  🇨🇳🇬🇧  Talk to me when youre bored
聊聊呗  🇨🇳🇬🇧  Talk, talk
跟你聊天  🇨🇳🇬🇧  Talk to you
你想跟谁聊聊天  🇨🇳🇬🇧  Who do you want to talk to
无聊呗  🇨🇳🇬🇧  Boring
很想跟你聊天  🇨🇳🇬🇧  Id love to talk to you
你可以跟她们聊聊天  🇨🇳🇬🇧  You can talk to them
跟你聊天很开心  🇨🇳🇬🇧  Its a pleasure to chat with you
我喜欢跟你聊天  🇨🇳🇬🇧  I love talking to you
多跟他聊天  🇨🇳🇬🇧  Talk to him more
跟别人聊天  🇨🇳🇬🇧  Chat with others
跟女儿聊天  🇨🇳🇬🇧  Talk to your daughter
我已经跟你聊天呐  🇨🇳🇬🇧  Ive been talking to you
哼 跟你聊天真废话  🇨🇳🇬🇧  Well, its nonsense talking to you
他跟谁在聊天  🇨🇳🇬🇧  Whos he talking to
跟我聊天好吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to talk to me
不你先跟你的朋友聊天,我要跟我的朋友聊天  🇨🇳🇬🇧  If you dont talk to your friends first, I want to chat with my friends
那你昨天没跟我聊天呀  🇨🇳🇬🇧  Then you didnt talk to me yesterday
我每天学一句跟你聊天  🇨🇳🇬🇧  I learn to talk to you every day
我是用翻译跟你聊天  🇨🇳🇬🇧  Im talking to you with a translator

More translations for Nói chuyện với anh

Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B