Chinese to Vietnamese

How to say 干嘛不说话 in Vietnamese?

Sao anh không nói chuyện

More translations for 干嘛不说话

再说一句话,干嘛呀干嘛呀干嘛呀  🇨🇳🇬🇧  One more word, why, why
干嘛干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
你不要说话,你给我的晚干嘛  🇨🇳🇬🇧  You dont talk, what did you give me the night
你说话嘛  🇨🇳🇬🇧  You talk
你说6干嘛  🇨🇳🇬🇧  What do you say 6 is doing
干嘛说谢谢!  🇨🇳🇬🇧  Why say thank you
你干嘛不说就好吗  🇨🇳🇬🇧  Why dont you just say that
不干嘛呀  🇨🇳🇬🇧  Why dont you do that
你干嘛干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
干嘛呢干嘛呢干嘛呢  🇨🇳🇬🇧  Why, why
干嘛呀我不听我不说啊  🇨🇳🇬🇧  Why dont I listen to me
干嘛说中文的  🇨🇳🇬🇧  Why do you say Chinese
在干嘛在干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
干嘛还没干嘛  🇨🇳🇬🇧  Why havent you
你在干嘛呢,为什么不说话呢老婆  🇨🇳🇬🇧  What are you doing, why dont you talk, wife
干嘛  🇨🇳🇬🇧  Whats wrong
干嘛  🇨🇳🇬🇧  What
干嘛不用谢  🇨🇳🇬🇧  Why dont you thank you
你该干嘛干嘛去  🇨🇳🇬🇧  Why are you going
说话嘛,我信号  🇨🇳🇬🇧  Talk, I signal

More translations for Sao anh không nói chuyện

Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here