Chinese to Vietnamese

How to say 就是我们在聊天的时候说话呀,这样说说话 in Vietnamese?

Đó là khi chúng ta nói chuyện, nói thế

More translations for 就是我们在聊天的时候说话呀,这样说说话

说话说话说话说话说话  🇨🇳🇬🇧  Talk, talk, talk
说话呀  🇨🇳🇬🇧  Talk
说话呀  🇨🇳🇬🇧  Say something
我说的是人话呀  🇨🇳🇬🇧  Im talking about human language
现在是你你说话说话的话  🇨🇳🇬🇧  Now its you talking
你说话说的话  🇨🇳🇬🇧  What you say
我们的话说  🇨🇳🇬🇧  What we say
为什么我一说你就说话的呀  🇨🇳🇬🇧  Why did I speak as soon as I said it
你又说这样的话  🇨🇳🇬🇧  You said that again
跟我说说话  🇨🇳🇬🇧  Talk to me
你说话说话吗  🇨🇳🇬🇧  Do you talk
说我的话  🇨🇳🇬🇧  Say what I said
我说话  🇨🇳🇬🇧  I speak
你说说话  🇨🇳🇬🇧  You say talk
说话  🇨🇳🇬🇧  Talk
说话  🇨🇳🇬🇧  speak
正常的聊聊天说说话,做做游戏就可以了  🇨🇳🇬🇧  Normal chat talk talk, do the game on it
我说的就是普通话  🇨🇳🇬🇧  I speak Mandarin
我说我在听你说话  🇨🇳🇬🇧  I said I was listening to you
你有时候说话,我感觉你说话太狂妄  🇨🇳🇬🇧  You talk sometimes, I feel like youre talking too arrogant

More translations for Đó là khi chúng ta nói chuyện, nói thế

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here