给我留个手机号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave me a cell phone number | ⏯ |
手机号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile phone number | ⏯ |
手机号码 🇨🇳 | 🇮🇩 Nomor ponsel | ⏯ |
手机号码 🇨🇳 | 🇯🇵 携帯電話番号 | ⏯ |
手机号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Phone number | ⏯ |
手机号码 🇨🇳 | 🇻🇳 Số điện thoại di động | ⏯ |
手机号码 🇨🇳 | 🇪🇸 Número de teléfono móvil | ⏯ |
手机号码 🇨🇳 | 🇰🇷 휴대폰 번호 | ⏯ |
手机号码 🇨🇳 | 🇭🇰 手機號碼 | ⏯ |
没手机没留电话号码 🇨🇳 | 🇻🇳 Không có điện thoại di động không có một số điện thoại | ⏯ |
手机号码给你了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã cho bạn số điện thoại di động của bạn | ⏯ |
手机号码吗 🇨🇳 | 🇯🇵 携帯電話番号は | ⏯ |
他没有手机,可能留了电话号码 🇨🇳 | 🇻🇳 Ông không có một điện thoại di động, ông có thể đã để lại một số điện thoại | ⏯ |
手机落在酒店了 🇨🇳 | 🇬🇧 The cell phone landed at the hotel | ⏯ |
手机放店里了 🇨🇳 | 🇻🇳 Điện thoại di động là trong cửa hàng | ⏯ |
有手机号码吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a cell phone number | ⏯ |
你的手机号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Your cell phone number | ⏯ |
这个手机号码 🇨🇳 | 🇬🇧 This cell phone number | ⏯ |
只有手机号码 🇨🇳 | 🇰🇷 휴대폰 번호만 있습니다 | ⏯ |
手机号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile phone number | ⏯ |
手机号 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile phone number | ⏯ |
使用这个手机号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Use this mobile phone number | ⏯ |
请给我一个移动手机号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me a mobile phone number | ⏯ |
你有移动手机号吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a mobile phone number | ⏯ |
需要车牌号码,不是手机号码 🇨🇳 | 🇬🇧 You need a license plate number, not a mobile phone number | ⏯ |
我没有香港手机号码注册不了 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant register without a Hong Kong mobile phone number | ⏯ |
您有国内的手机号吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a domestic mobile phone number | ⏯ |
有中国手机号码吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a Chinese mobile phone number | ⏯ |
你的手机号码错误 🇨🇳 | 🇬🇧 Your mobile phone number is wrong | ⏯ |
没有酒店的电话号码吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have a hotel phone number | ⏯ |
手机又名移动电话可以握在手上的移动电话机 🇨🇳 | 🇬🇧 A mobile phone, also known as a mobile phone, can hold a mobile phone in your hand | ⏯ |
手机 🇨🇳 | 🇬🇧 mobile phone | ⏯ |
手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile phone | ⏯ |
移动电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile phone | ⏯ |
移动手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile phone | ⏯ |
手机 🇭🇰 | 🇬🇧 Mobile phone | ⏯ |
做朋友要留下手机号,常联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Be a friend to leave a mobile phone number, often contact | ⏯ |
你在中国有中国的手机号码吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a Chinese mobile phone number in China | ⏯ |