是不是错了?错了 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that wrong? Wrong | ⏯ |
你走错地方了,我们不是这个地方,马上重新赶回原地 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre in the wrong place, were not this place, get back to where you are | ⏯ |
这是我错了 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my fault | ⏯ |
那是个不错的地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats a nice place | ⏯ |
你没做错,是我错了 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt do anything wrong | ⏯ |
日本这地方不错 🇨🇳 | 🇬🇧 This place is good in Japan | ⏯ |
我也不知道是你错了还是我错了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know if youre wrong or me wrong | ⏯ |
是我错了 🇨🇳 | 🇬🇧 I was wrong | ⏯ |
这个填错了 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a mistake | ⏯ |
我们是不是选错了路 🇨🇳 | 🇬🇧 Did we choose the wrong path | ⏯ |
这个我买错了,送给你们 🇨🇳 | 🇬🇧 I bought this wrong, give it to you | ⏯ |
错过了就是错过了 🇨🇳 | 🇬🇧 Missed it is missing | ⏯ |
你错了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre wrong | ⏯ |
他们是不是出错了 🇨🇳 | 🇬🇧 Did they make a mistake | ⏯ |
这不是你错 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not your fault | ⏯ |
我错了 🇨🇳 | 🇬🇧 I was wrong | ⏯ |
按错了按错了 🇨🇳 | 🇬🇧 Press wrong | ⏯ |
但是我错过了地铁 🇨🇳 | 🇬🇧 But I missed the subway | ⏯ |
你带我们去了错误的地方,所以你也有一半的责任 🇨🇳 | 🇬🇧 You took us to the wrong place, so youre half-responsible | ⏯ |
地址错了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the address wrong | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
(SAI@)INOCIE)NI.N 🇨🇳 | 🇬🇧 (SAI@) INOCIE) NI. N | ⏯ |
戴漫婷 🇨🇳 | 🇬🇧 Dai Mang | ⏯ |
R. H. SAI.TER 🇨🇳 | 🇬🇧 R. H. SAI. TER | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
哦,赛明天到这里来 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Sai is here tomorrow | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |