我说能读就读 🇨🇳 | 🇬🇧 I said I could read | ⏯ |
按一下就说说说说说个鸡巴说 🇨🇳 | 🇬🇧 Just say it and say a chicken | ⏯ |
什么嘛,这上面这个可以说了呀,就可以说 🇨🇳 | 🇬🇧 What, this one can be said above, you can say | ⏯ |
就这两个字母就解绝了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats the two letters | ⏯ |
按住这个说说完就松开 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold this and release it when youre done | ⏯ |
不会再说一个字了 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont say a word | ⏯ |
你有什么想说的,就可以按着这个说 🇨🇳 | 🇬🇧 If you have anything to say, you can press this | ⏯ |
按住这个就可以说话了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hold this down to talk | ⏯ |
早上好 我也是一样说着说着就睡着了 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, I fell asleep as I said | ⏯ |
就您说的这个情况 🇨🇳 | 🇬🇧 As you say | ⏯ |
就说这个样子,对吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it, right | ⏯ |
奋斗这一呼唤,她就向着她就说我了,说我小猪,他就跑了 🇨🇳 | 🇬🇧 Struggling for this call, she said to her, said I was a pig, he ran away | ⏯ |
就点这个点,这个也行,我就给你说,你这样说你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Just point this point, this is OK, I will tell you, you say hello | ⏯ |
就这么说定了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it | ⏯ |
我就这么一说 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats what I said | ⏯ |
出了一个这么一个话筒,你就说知道吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Out of such a microphone, you know | ⏯ |
说我,这个单词读错了,那个单词读错了 🇨🇳 | 🇬🇧 Say me, this word is wrong, that word is wrong | ⏯ |
按着就可以说话了 🇨🇳 | 🇬🇧 You can talk by pressing | ⏯ |
说就好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just say it | ⏯ |
这个字怎么读 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you read this word | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |