Chinese to Vietnamese

How to say 我们这个小朋友要找一个美女 in Vietnamese?

Người bạn nhỏ của chúng tôi đang tìm kiếm một người phụ nữ xinh đẹp

More translations for 我们这个小朋友要找一个美女

陈家乐小朋友是一个小美女  🇨🇳🇬🇧  Chen Jiale children are a little beautiful woman
他找了一个女朋友  🇨🇳🇬🇧  He found a girlfriend
我想要一个女朋友  🇨🇳🇬🇧  I want a girlfriend
你给我找个女朋友  🇨🇳🇬🇧  You get me a girlfriend
我要找个男朋友  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a boyfriend
我来找这个朋友  🇨🇳🇬🇧  Im looking for this friend
我要找一个中国朋友  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a Chinese friend
你需要一个女朋友  🇨🇳🇬🇧  You need a girlfriend
我想找个外国女朋友  🇨🇳🇬🇧  I want a foreign girlfriend
我想找一个菲律宾女朋友  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a Filipino girlfriend
如果要找个美女  🇨🇳🇬🇧  If you want to find a beautiful woman
不我需要找一个男朋友  🇨🇳🇬🇧  No, I need to find a boyfriend
我想去找一个美女  🇨🇳🇬🇧  I want to find a beautiful woman
另一个小朋友  🇨🇳🇬🇧  Another little friend
找个美女吧  🇨🇳🇬🇧  Find a beautiful woman
我需要找女朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Do I need a girlfriend
13个女朋友  🇨🇳🇬🇧  13 girlfriends
美女交个朋友好不好  🇨🇳🇬🇧  Is it okay for a beautiful woman to make a friend
美女你好,交个朋友吧  🇨🇳🇬🇧  Hello, beauty, make a friend
我要找美女  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a beautiful woman

More translations for Người bạn nhỏ của chúng tôi đang tìm kiếm một người phụ nữ xinh đẹp

Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Xinh đẹp text à  🇻🇳🇬🇧  Beautiful text à
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river