Vietnamese to Chinese

How to say Mới ngủ dậy sao in Chinese?

新睡星

More translations for Mới ngủ dậy sao

Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
骚  🇨🇳🇬🇧  Sao
Ko sao  🇻🇳🇬🇧  Ko SAO
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
我要去圣保罗  🇨🇳🇬🇧  Im going to Sao Paulo
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
祝你在圣保罗的家庭在2020年幸福美满!  🇨🇳🇬🇧  Wishing your family in Sao Paulo a happy 2020
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
1 7:36 Thät sao • 17:59 Töi chi-ra biét gi Vé ban! Im eating. Ill be home later Chüc ban ngon miéng  🇨🇳🇬🇧  1 7:36 Th?t sao 17:59 T?i chi-ra bi?t gi V?ban! Im eating. Ill be home later Ch?c ban ngon mi?ng

More translations for 新睡星

喝点好睡,新的明天,新的开始!  🇨🇳🇬🇧  Have a good drink, a new tomorrow, a new beginning
明星星星  🇨🇳🇬🇧  Star stars
星星  🇨🇳🇬🇧  Stars
星星  🇨🇳🇬🇧  stars
星星  🇨🇳🇬🇧  Stars
我在小新星培训学校  🇨🇳🇬🇧  Im at the Little Rising Star Training School
她在小新星英语工作  🇨🇳🇬🇧  She works in Little Star English
早睡比晚睡更有助于新陈代谢  🇨🇳🇬🇧  Going to bed early is more helpful to metabolism than late
小星星  🇨🇳🇬🇧  Little stars
小星星  🇨🇳🇬🇧  Little Star
躲星星  🇨🇳🇬🇧  Hide from the stars
星期一,我去了新华书店  🇨🇳🇬🇧  On Monday, I went to Xinhua Bookstore
星星星星,你吃饭了没有  🇨🇳🇬🇧  Stars, have you eaten
星期日的早上,爸爸在睡觉  🇨🇳🇬🇧  On Sunday morning, Dad was sleeping
呼叫星星  🇨🇳🇬🇧  Call the stars
星星哥哥  🇨🇳🇬🇧  Star brother
星星钉钉  🇨🇳🇬🇧  Star nails
一个星星  🇨🇳🇬🇧  A star
霸气星星  🇨🇳🇬🇧  Aggressive Stars
星星先生  🇨🇳🇬🇧  Mr. Star