Chinese to Vietnamese
你害怕吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you scared | ⏯ |
害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Afraid | ⏯ |
害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 fear | ⏯ |
害怕… 🇨🇳 | 🇬🇧 Afraid..... | ⏯ |
你不害怕吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you scared | ⏯ |
害怕的 🇨🇳 | 🇬🇧 Fearful | ⏯ |
你害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre afraid | ⏯ |
害怕的 🇨🇳 | 🇬🇧 afraid | ⏯ |
我害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 I was scared | ⏯ |
别害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont be afraid | ⏯ |
我害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Im scared | ⏯ |
害怕了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im scared | ⏯ |
很害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Im scared | ⏯ |
害怕四 🇨🇳 | 🇬🇧 afraid of four | ⏯ |
害怕地 🇨🇳 | 🇬🇧 Afraid | ⏯ |
这个是害怕怕的现实吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this a reality of fear | ⏯ |
我很害怕,害怕我会失败 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid Ill fail | ⏯ |
害怕被骗 🇨🇳 | 🇬🇧 Afraid of being cheated | ⏯ |
有点害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 A little scared | ⏯ |
我很害怕 🇨🇳 | 🇬🇧 Im scared | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |