Vietnamese to Chinese

How to say Dậy tắm rửa rồi ăn cơm đi in Chinese?

醒来,吃米饭

More translations for Dậy tắm rửa rồi ăn cơm đi

Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes

More translations for 醒来,吃米饭

吃米饭吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want rice
米饭米饭  🇨🇳🇬🇧  Rice
我想吃米饭  🇨🇳🇬🇧  Id like rice
中午吃米饭  🇨🇳🇬🇧  Have rice at noon
我要吃米饭  🇨🇳🇬🇧  I want rice
我要吃米饭  🇨🇳🇬🇧  Id like rice
我想吃米饭  🇨🇳🇬🇧  I want rice
没有米饭吃  🇨🇳🇬🇧  No rice to eat
吃饭  🇹🇭🇬🇧  吃 饭
来吃饭  🇨🇳🇬🇧  Come and eat
晚饭吃米饭,怎么样  🇨🇳🇬🇧  How about dinner with rice
我想吃小米饭  🇨🇳🇬🇧  Id like to have small rice
你吃很多米饭  🇨🇳🇬🇧  You eat a lot of rice
我要吃大米饭  🇨🇳🇬🇧  Id like to have rice
你喜欢吃米饭  🇨🇳🇬🇧  You like rice
我喜欢吃米饭  🇨🇳🇬🇧  I like rice
需要吃米饭吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need some rice
每天都吃米饭  🇨🇳🇬🇧  Eat rice every day
我想要吃米饭  🇨🇳🇬🇧  Id like to have rice
我来教你们如何吃米饭  🇨🇳🇬🇧  Ill teach you how to eat rice