Chinese to Vietnamese

How to say 你对他的身体状况了解多少 in Vietnamese?

Bạn biết gì về tình trạng thể chất của mình

More translations for 你对他的身体状况了解多少

身体状况  🇨🇳🇬🇧  Physical condition
身体状况恶化  🇨🇳🇬🇧  Physical deterioration
他的身体状况一天天好起来  🇨🇳🇬🇧  His health is getting better day by day
你们做了多少料,体改的多少了解  🇨🇳🇬🇧  How much material did you make, how much understanding did you have to change
准确的解释你的状况  🇨🇳🇬🇧  Explain your condition accurately
你对他的艺术作品了解多少  🇨🇳🇬🇧  What do you know about his art
现在的身体状况不容忽视  🇨🇳🇬🇧  The current state of health can not be ignored
的状况  🇨🇳🇬🇧  status
他们的身体情况如何  🇨🇳🇬🇧  Hows their health
我最担心就是你的身体健康状况  🇨🇳🇬🇧  My biggest concern is your health
状况  🇨🇳🇬🇧  Condition
身高体重多少  🇨🇳🇬🇧  Whats your height and weight
他对我的错误感到了身体  🇨🇳🇬🇧  He felt the body of my mistake
因为身体状况,我父母让我回国  🇨🇳🇬🇧  Because of my health, my parents asked me to go home
了解情况  🇭🇰🇬🇧  Understand the situation
多休息对你的身体有好处  🇨🇳🇬🇧  Taking more rest is good for your health
和对水源的浪费的状况  🇨🇳🇬🇧  and the waste of water
你的身体好了  🇨🇳🇬🇧  Are you well
你对中国的了解多吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know much about China
和太多的酒对身体不好  🇨🇳🇬🇧  And too much wine is bad for your health

More translations for Bạn biết gì về tình trạng thể chất của mình

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha