Chinese to Vietnamese

How to say 找老婆找到 in Vietnamese?

Tìm vợ của bạn

More translations for 找老婆找到

想找个老婆  🇨🇳🇬🇧  I want to find a wife
多找几个老婆  🇨🇳🇬🇧  Find a few more wives
忘记中国找老婆  🇨🇳🇬🇧  Forget China to find a wife
找找老师了  🇨🇳🇬🇧  Look for a teacher
找不找老师了  🇨🇳🇬🇧  Cant find a teacher
找到  🇨🇳🇬🇧  find
找到  🇨🇳🇬🇧  Found it
他一直在寻找他老婆  🇨🇳🇬🇧  Hes been looking for his wife
去找你外婆  🇨🇳🇬🇧  Go find your grandmother
我要找个鸡婆,怎么找  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a chicken, how do I find it
我想在这里找一个老婆  🇨🇳🇬🇧  Im looking for a wife here
找不到  🇨🇳🇬🇧  I cant find
没找到  🇨🇳🇬🇧  I didnt find it
找到了  🇨🇳🇬🇧  Got it
找到它  🇨🇳🇬🇧  Find it
找到我  🇨🇳🇬🇧  Find me
去找老尹  🇨🇳🇬🇧  Go find the old man
我我老公帮你找找  🇨🇳🇬🇧  My husband helped you find it
你找到了,你找到什么  🇨🇳🇬🇧  You found it, what did you find
好啊,找个这样的老婆,性福  🇨🇳🇬🇧  Well, find a wife like this, sexual blessing

More translations for Tìm vợ của bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other