胜哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Seinbrother | ⏯ |
明天见,明天见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you tomorrow, I see you tomorrow | ⏯ |
明天见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you tomorrow | ⏯ |
明天见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you tomorrow | ⏯ |
明天见再见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you tomorrow | ⏯ |
那明天见 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see you tomorrow | ⏯ |
我们明天见 🇨🇳 | 🇬🇧 Well see you tomorrow | ⏯ |
好的,明天见 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill see you tomorrow | ⏯ |
谢谢,明天见 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, See you tomorrow | ⏯ |
晚安,明天见 🇨🇳 | 🇬🇧 Good night. See you tomorrow | ⏯ |
你好,明天见 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, see you tomorrow | ⏯ |
谢谢,明天见 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, Ill see you tomorrow | ⏯ |
明天见朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 See a friend tomorrow | ⏯ |
明天见好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you see you tomorrow | ⏯ |
拜拜,明天见 🇨🇳 | 🇬🇧 Bye, see you tomorrow | ⏯ |
是的,明天见 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, Ill see you tomorrow | ⏯ |
明天学校见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you at school tomorrow | ⏯ |
明天见,拜拜 🇨🇳 | 🇬🇧 See you tomorrow, bye | ⏯ |
嗯,明天再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, See you tomorrow | ⏯ |
明天见面吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets meet tomorrow | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |