Chinese to Vietnamese

How to say 那有没有和你这样的本子一样 in Vietnamese?

Đó là giống như của bạn

More translations for 那有没有和你这样的本子一样

和你这个一样的产品没有  🇨🇳🇬🇧  Are you got the same product as yours
这本书跟那本书一样有趣  🇨🇳🇬🇧  This book is as interesting as that one
你这样的不听话,有没有一个这样的人  🇨🇳🇬🇧  Are there any such people like you who are so disobedient
这本书和我上星期读的那本一样有趣  🇨🇳🇬🇧  This book is as interesting as the one I read last week
哦,要两个和你一样的,有没有  🇨🇳🇬🇧  Oh, want two like you, dont you
没有睫毛的样子  🇨🇳🇬🇧  No eyelashes
有没有人和我一样在这里考试的  🇨🇳🇬🇧  Is there anyone here to take the exam like me
有没有这个样品  🇨🇳🇬🇧  Do you have this sample
有一样的  🇨🇳🇬🇧  Its the same
这样和很有趣  🇨🇳🇬🇧  Its and its fun
我真的没有那样想  🇨🇳🇬🇧  I really didnt think that way
同样的样式,有没有5.5码的  🇨🇳🇬🇧  The same style, is there 5.5 yards
没有一模一样的喔  🇨🇳🇬🇧  Theres nothing exactly the same
这些没有样板  🇨🇳🇬🇧  These have no templates
和你的一样  🇨🇳🇬🇧  Just like yours
和日本一样冷  🇨🇳🇬🇧  Its as cold as Japan
很久没有和你这样聊过了  🇨🇳🇬🇧  I havent talked to you like this in a long time
照片的样子和我本人是有差别的  🇨🇳🇬🇧  The look of the photo is different from myself
这样的话有  🇨🇳🇬🇧  Thats the case
这样的话,小孩没有  🇨🇳🇬🇧  In that case, didnt the child

More translations for Đó là giống như của bạn

Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha