Chinese to Vietnamese

How to say 我的飞机是明天两点 in Vietnamese?

Máy bay của tôi là hai giờ ngày mai

More translations for 我的飞机是明天两点

明天几点飞机  🇨🇳🇬🇧  What time to fly tomorrow
明天的飞机是几点的呀  🇨🇳🇬🇧  What time is the plane tomorrow
你明天几点的飞机  🇨🇳🇬🇧  What time do you have a plane tomorrow
M明天我们几点的飞机  🇨🇳🇬🇧  M What time shall we fly tomorrow
是明天飞机吗  🇨🇳🇬🇧  Is it tomorrows plane
你明天几点的飞机呢  🇨🇳🇬🇧  What time are you going to fly tomorrow
你明天几点的飞机呀  🇨🇳🇬🇧  What time are you going to fly tomorrow
你是今天晚上的飞机,还是明天的飞机  🇨🇳🇬🇧  Are you the plane tonight or tomorrows plane
明天4点飞机,10点到  🇨🇳🇬🇧  Tomorrows 4 oclock, 10 oclock
你明天几点钟飞机  🇨🇳🇬🇧  What time will you fly tomorrow
是啊。这是个遗憾。我明天1点的飞机  🇨🇳🇬🇧  Oh, yes. Its a pity. My plane at 1:00 tomorrow
飞机几点的飞机  🇨🇳🇬🇧  What time is the plane
你们是明天早上6.6点的飞机吗  🇨🇳🇬🇧  Are you on the plane at 6.6 oclock tomorrow morning
今天的飞机几点  🇨🇳🇬🇧  What time is the plane today
那你是明天飞机吗  🇨🇳🇬🇧  So youre flying tomorrow
明天你几点的飞机?班车表  🇨🇳🇬🇧  What time will you fly tomorrow? Shuttle table
你明天几点钟的那个飞机  🇨🇳🇬🇧  What time will you be on the plane tomorrow
明天直接去草坪的飞机点  🇨🇳🇬🇧  The plane point that goes straight to the lawn tomorrow
哦,你是下午两点的飞机是吗  🇨🇳🇬🇧  Oh, youre on the plane at two oclock in the afternoon, arent you
明天的飞机去海南  🇨🇳🇬🇧  Tomorrows plane to Hainan

More translations for Máy bay của tôi là hai giờ ngày mai

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
bay  🇨🇳🇬🇧  Bay
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
哈嘍誒哈嘍  🇨🇳🇬🇧  Hai
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
北极贝  🇨🇳🇬🇧  Arctic Bay
黑水湾  🇨🇳🇬🇧  Blackwater Bay
下龙湾  🇨🇳🇬🇧  Halong Bay
海棠湾  🇨🇳🇬🇧  Haitang Bay
亚龙湾  🇨🇳🇬🇧  Yalong bay
三亚湾  🇨🇳🇬🇧  Sanya Bay
响沙湾  🇨🇳🇬🇧  Sand Bay
海湾学校  🇨🇳🇬🇧  Bay School