只想着回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just thinking about going home | ⏯ |
你睡着了 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you asleep | ⏯ |
你去哪里了?放假了你回家了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Where have you been? Did you go home after the holidays | ⏯ |
你在家里没有呢 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have it at home | ⏯ |
你睡着了 我也就睡着了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre asleep, and Im asleep | ⏯ |
你家在哪呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your house | ⏯ |
你在哪里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
你在家里了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre at home | ⏯ |
你睡着了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Were you sleeping | ⏯ |
你睡着了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you asleep | ⏯ |
你好,在哪里饭吃过了没有呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where have you eaten | ⏯ |
你在哪里呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
还没有睡呢?你那里现在几点了 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent slept yet? What time are you there | ⏯ |
对了,你们家在哪里呀 🇨🇳 | 🇬🇧 By the way, wheres your house | ⏯ |
回家睡觉了 🇨🇳 | 🇬🇧 Go home to sleep | ⏯ |
你回家了? 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre home | ⏯ |
你回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre home | ⏯ |
我想11点多你肯定睡着了,就没有回复你 🇨🇳 | 🇬🇧 I think you must have fallen asleep at 11 oclock and didnt reply to you | ⏯ |
你家住在哪里?你家住在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does your family live? Where does your family live | ⏯ |
你吃了饭没有,在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you eat | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |