我们明天见 🇨🇳 | 🇬🇧 Well see you tomorrow | ⏯ |
明天我们去果阿 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow we go to Goa | ⏯ |
我们明天见吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets see you tomorrow | ⏯ |
明天见,明天见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you tomorrow, I see you tomorrow | ⏯ |
我们只能明天见 🇨🇳 | 🇬🇧 Well only see you tomorrow | ⏯ |
我们明天晩上见 🇨🇳 | 🇬🇧 Well meet tomorrow | ⏯ |
好的,我们明天见! 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, well see you tomorrow | ⏯ |
我们明天几点见 🇨🇳 | 🇬🇧 What time well see tomorrow | ⏯ |
我们明天见,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Well see you tomorrow, shall we | ⏯ |
我们明天早上见 🇨🇳 | 🇬🇧 Well see you tomorrow morning | ⏯ |
阿哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Elder brother | ⏯ |
明天见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you tomorrow | ⏯ |
明天见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you tomorrow | ⏯ |
太棒了,我们明天见 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats great, well see you tomorrow | ⏯ |
我们明天在哪里见 🇨🇳 | 🇬🇧 Where shall we see you tomorrow | ⏯ |
明天见再见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you tomorrow | ⏯ |
早点休息,我们明天见 🇨🇳 | 🇬🇧 Have an early break, well see you tomorrow | ⏯ |
那明天见 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill see you tomorrow | ⏯ |
我们天天见面 🇨🇳 | 🇬🇧 We meet every day | ⏯ |
阿哥拉阿格拉 🇨🇳 | 🇬🇧 Agora Agra | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
清迈古城 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai | ⏯ |
麦香 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai Xiang | ⏯ |
Mai A vê ah 🇨🇳 | 🇬🇧 Mai A v ah | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
泰国清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |
清迈大学 🇨🇳 | 🇬🇧 Chiang Mai University | ⏯ |
去清迈 🇨🇳 | 🇬🇧 To Chiang Mai | ⏯ |
泰国清迈 🇭🇰 | 🇬🇧 Chiang Mai, Thailand | ⏯ |