Chinese to Vietnamese

How to say 没空 in Vietnamese?

Không miễn phí

More translations for 没空

没空  🇨🇳🇬🇧  Theres no time
没空  🇨🇳🇬🇧  Not free
我没空  🇨🇳🇬🇧  Im not free
我没有空  🇨🇳🇬🇧  Im not free
今天没空  🇨🇳🇬🇧  Im not free today
你没空吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you free
我又没有空是吧,有没有空  🇨🇳🇬🇧  Im not free, am I, is it
因为我没空  🇨🇳🇬🇧  Because Im not free
她没空陪我  🇨🇳🇬🇧  She doesnt have time to spend with me
没有空闲技师  🇨🇳🇬🇧  No idle technicians
今天可能没空  🇨🇳🇬🇧  Its probably not available today
我现在没空了  🇨🇳🇬🇧  Im not free now
对不起,我没空  🇨🇳🇬🇧  Sorry, Im not free
我对不起,没空  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, Im not free
空调没办法控制  🇨🇳🇬🇧  The air conditioning cant be controlled
没有足够的空间  🇨🇳🇬🇧  Theres not enough space
我在那天没有空  🇨🇳🇬🇧  I wasnt free that day
这个星期没有空  🇨🇳🇬🇧  There is no time for this week
你现在有没有空  🇨🇳🇬🇧  Are you free now
晚上也没有空吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt there time at night

More translations for Không miễn phí

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng