手机响了 🇨🇳 | 🇬🇧 The phone rings | ⏯ |
我在餐厅吃饭,没听见手机响 🇨🇳 | 🇬🇧 I was eating in the restaurant and I didnt hear my cell phone ring | ⏯ |
到手机 🇨🇳 | 🇬🇧 to the phone | ⏯ |
没有听到,我手机放在里面充电 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt hear it, i put my phone inside to charge | ⏯ |
手机响的时候我正在购物 🇨🇳 | 🇬🇧 I was shopping when the phone rang | ⏯ |
我的新手机到了 🇨🇳 | 🇬🇧 My new phones here | ⏯ |
手机手机 🇨🇳 | 🇬🇧 Cell phone | ⏯ |
我手机 🇨🇳 | 🇬🇧 My cell phone | ⏯ |
如果带手机会影响我们上课 🇨🇳 | 🇬🇧 If you bring a cell phone will affect our class | ⏯ |
你是听到手机声音起来了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you hear the phone | ⏯ |
我听到 🇨🇳 | 🇬🇧 I heard it | ⏯ |
我手机收不到信息 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant get any information on my cell phone | ⏯ |
我的手机找到了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did I find my cell phone | ⏯ |
手机收到了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 The cell phones got it | ⏯ |
你是听到手机声音才起床的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get up when you heard the phone | ⏯ |
听音乐的影响 🇨🇳 | 🇬🇧 The effects of listening to music | ⏯ |
ياخشىمۇ سىز ug | 🇬🇧 你好,我手机没电了,手机没电了 | ⏯ |
现在手机一响你都觉得是 🇨🇳 | 🇬🇧 Now when the phone rings you think it is | ⏯ |
我看手机 🇨🇳 | 🇬🇧 I look at the phone | ⏯ |
手机给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me the phone | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Minh ko biet nghe 🇻🇳 | 🇬🇧 Minh I | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |