Chinese to Vietnamese

How to say 他的健康程度怎么样 in Vietnamese?

Làm thế nào khỏe mạnh là ông

More translations for 他的健康程度怎么样

新旧程度怎么样  🇨🇳🇬🇧  How old and new
这就是他的健康生活,你认为他怎么样  🇨🇳🇬🇧  This is his healthy life, what do you think of him
健身怎么样  🇨🇳🇬🇧  Hows the fitness
让他们健健康康的生活  🇨🇳🇬🇧  Keep them healthy and healthy
他很健康  🇨🇳🇬🇧  He is very healthy
他十分的健康  🇨🇳🇬🇧  He is very healthy
有益健康的,健康的  🇨🇳🇬🇧  Good for all, healthy
多么健康  🇨🇳🇬🇧  How healthy
这么健康  🇨🇳🇬🇧  Its so healthy
健康的  🇨🇳🇬🇧  Healthy
有益健康的件有益健康的,健康的  🇨🇳🇬🇧  A healthy piece is wholesome and healthy
他怎么样  🇨🇳🇬🇧  How is he
进度怎么样了  🇨🇳🇬🇧  Hows the progress
他是非常健康的  🇨🇳🇬🇧  Hes very healthy
这次的行程是怎么样的  🇨🇳🇬🇧  Whats the trip like this trip
健康  🇨🇳🇬🇧  Health
健康  🇨🇳🇬🇧  Healthy
健康  🇨🇳🇬🇧  Health
不健康的  🇨🇳🇬🇧  Unhealthy
要健康的  🇨🇳🇬🇧  Be healthy

More translations for Làm thế nào khỏe mạnh là ông

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00