Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
只想着回家了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just thinking about going home | ⏯ |
想着你入睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Thinking youre falling asleep | ⏯ |
我想抱着你睡 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep with you | ⏯ |
你想在哪里下车 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you want to get off | ⏯ |
你想睡了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to sleep | ⏯ |
你想去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you want to go | ⏯ |
你想纹哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you want to tattoo | ⏯ |
你想看哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you want to see it | ⏯ |
你想到哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you want to go | ⏯ |
想睡你 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to sleep you | ⏯ |
你想要回去睡觉了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to go back to sleep | ⏯ |
你家住在哪里?你家住在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where does your family live? Where does your family live | ⏯ |
我想带你回家 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to take you home | ⏯ |
你是睡不着还是在想我 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant you sleep or are you thinking about me | ⏯ |
我现在很想和你抱着睡 🇨🇳 | 🇬🇧 Id love to sleep with you now | ⏯ |
去哪里?你想去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to go? Where do you want to go | ⏯ |
你家在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres your house | ⏯ |
你家在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is your house | ⏯ |
你在哪里住着 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you live | ⏯ |
我也想抱着你睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to sleep with you, too | ⏯ |