你知道这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know this place | ⏯ |
知道这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know this place | ⏯ |
你知道哪里有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where it is | ⏯ |
你知道法门寺吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know the Temple of Famen | ⏯ |
你知道这是哪里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where this is | ⏯ |
这里有这款包吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this bag here | ⏯ |
请问你知道哪里有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where it is | ⏯ |
你们这里有门口吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a door here | ⏯ |
那你父母知道吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did your parents know | ⏯ |
在这里做工你也知道一点,就那样子 🇨🇳 | 🇬🇧 Work here and you know one thing, thats it | ⏯ |
老板知道你在这里玩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does the boss know youre playing here | ⏯ |
那你知道我家住在哪里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where my family lives | ⏯ |
你想知道那里方便停车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to know where parking is convenient | ⏯ |
你知道哪里有几狗狗吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know how many dogs there are | ⏯ |
你知道你在做什么吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know what youre doing | ⏯ |
你知道这个这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know this | ⏯ |
你知道吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know | ⏯ |
你知道吗 🇭🇰 | 🇬🇧 Do you know | ⏯ |
你知道......吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You know...... Do you | ⏯ |
我知道你知道我知道你知道,我知道你知道那些不可知的秘密 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you know you know you know, I know you know the secrets that are unknowable | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |