Chinese to Vietnamese

How to say 尽量不要吃,少吃 in Vietnamese?

Cố gắng không ăn, ăn ít hơn

More translations for 尽量不要吃,少吃

吃的油尽量少一点  🇨🇳🇬🇧  Eat as little oil as possible
你应该尽量少吃糖果  🇨🇳🇬🇧  You should eat as little candy as possible
最近少吃一点甜的东西和辣的东西,少吃一些,尽量就不要吃  🇨🇳🇬🇧  Recently eat less sweet and spicy things, eat less, try not to eat
尽量不要砍树  🇨🇳🇬🇧  Try not to cut down trees
尽量少走路  🇨🇳🇬🇧  Walk as little as possible
我们要尽可能少吃甜食,多吃蔬菜  🇨🇳🇬🇧  We should eat as little sweets as possible and more vegetables
尽量不顺  🇨🇳🇬🇧  Try to be rough
尽量  🇨🇳🇬🇧  Try
少吃  🇨🇳🇬🇧  Eat less
尽量少惹你生气  🇨🇳🇬🇧  Try to make you less angry
吃了吗?不要吃辣  🇨🇳🇬🇧  Did you eat it? Dont eat spicy food
少吃或不吃垃圾食品  🇨🇳🇬🇧  Eat less or not junk food
要不要吃药  🇨🇳🇬🇧  Do you want to take some medicine
不要吃手  🇨🇳🇬🇧  Dont eat your hands
尽量不要和他去争吵  🇨🇳🇬🇧  Try not to argue with him
烧烤要少吃点  🇨🇳🇬🇧  Barbecue less
尽量说  🇨🇳🇬🇧  Try to say
你陪我我尽量少喝  🇨🇳🇬🇧  You accompany me I try to drink as little as possible
吃少了  🇨🇳🇬🇧  Eat less
我吃不了多少  🇨🇳🇬🇧  I cant eat much

More translations for Cố gắng không ăn, ăn ít hơn

Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed