Vietnamese to Chinese

How to say Không thích hợp cho vợ chồng in Chinese?

不适合配偶

More translations for Không thích hợp cho vợ chồng

Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me

More translations for 不适合配偶

不适合  🇨🇳🇬🇧  Not suitable for
不合适  🇨🇳🇬🇧  Its not appropriate
不适合你  🇨🇳🇬🇧  Not for you
不知道合不合适  🇨🇳🇬🇧  I dont know if its right
这两个搭配很适合  🇨🇳🇬🇧  These two combinations are perfect
适配器  🇨🇳🇬🇧  Adapter
配合  🇨🇳🇬🇧  Coordination
合适  🇨🇳🇬🇧  Right
适合  🇨🇳🇬🇧  For
不,我们不适合,她比较适合你  🇨🇳🇬🇧  No, we dont fit
不太合适吧  🇨🇳🇬🇧  Its not a good fit, is it
他不适合我  🇨🇳🇬🇧  Hes not for me
适合不化浓妆的,适合不化浓妆的  🇨🇳🇬🇧  Suitable for non-heavy makeup, suitable for non-heavy makeup
但不适合多吃  🇨🇳🇬🇧  But its not for eating more
码数不适合我  🇨🇳🇬🇧  The number of yards doesnt suit me
不合适就退掉  🇨🇳🇬🇧  Quit when its not appropriate
合适的  🇨🇳🇬🇧  The right
适合你  🇨🇳🇬🇧  Suitable for you
最合适  🇭🇰🇬🇧  Its the best fit
合适吗  🇨🇳🇬🇧  Is that appropriate