Chinese to Vietnamese

How to say 这个可以带上飞机吗 in Vietnamese?

Tôi có thể lấy máy bay này không

More translations for 这个可以带上飞机吗

这个可以带上飞机吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take this plane
这个可以带上飞机  🇨🇳🇬🇧  This one can be taken on a plane
可以带上飞机吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take the plane with you
可以带上飞机吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take the plane
这些可以带上飞机吗  🇨🇳🇬🇧  Can these take you on a plane
这个可以直接带上飞机吗  🇨🇳🇬🇧  Can this be taken directly on the plane
这个可以上飞机吗  🇨🇳🇬🇧  Can I get on the plane this way
不可以带上飞机吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you take the plane
这个可以拿上飞机吗  🇨🇳🇬🇧  Can I get on the plane
飞机上能带这个吗  🇨🇳🇬🇧  Can I bring this on the plane
可以带上飞机么  🇨🇳🇬🇧  Can I take the plane
这把雨伞可以带上飞机吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take this umbrella with me on the plane
这个行李可以上飞机吗  🇨🇳🇬🇧  Can I get on the plane with this luggage
可以上飞机吗  🇨🇳🇬🇧  Can I get on the plane
这个箱子能带上飞机吗  🇨🇳🇬🇧  Can this box take you on the plane
是不可以带上飞机的  🇨🇳🇬🇧  Its not possible to take the plane
两个背包可以不托运,带上飞机吗  🇨🇳🇬🇧  Two backpacks can be checked in, can I take it on the plane
我能带上飞机吗  🇨🇳🇬🇧  Can I take the plane
带不上飞机  🇨🇳🇬🇧  Cant get a plane
这个东西不能带上飞机  🇨🇳🇬🇧  This thing cant be taken on a plane

More translations for Tôi có thể lấy máy bay này không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
bay  🇨🇳🇬🇧  Bay
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed