Chinese to Vietnamese

How to say 考我 in Vietnamese?

Kiểm tra tôi

More translations for 考我

我再考虑考虑  🇨🇳🇬🇧  Ill think about it again
我考核  🇨🇳🇬🇧  I assess
我……可以考虑考虑  🇨🇳🇬🇧  I...... Consider considering
我们刚考过月考  🇨🇳🇬🇧  We just passed the monthly exam
考考你  🇨🇳🇬🇧  Test you
考试考  🇨🇳🇬🇧  Exams
我考虑下  🇨🇳🇬🇧  Ill think about it
我考砸了  🇨🇳🇬🇧  I got it
我在考试  🇨🇳🇬🇧  Im taking the exam
我想考虑  🇨🇳🇬🇧  I want to consider
艺考高考  🇨🇳🇬🇧  Art ExamsCollege entrance examination
考试考试  🇨🇳🇬🇧  The exam
下次考试我要考100分  🇨🇳🇬🇧  Im going to take 100 points in the next exam
我把我的学校考试考砸了  🇨🇳🇬🇧  I knocked out my school exam
考  🇨🇳🇬🇧  Test
我考试考的挺好的,满分  🇨🇳🇬🇧  I took the exam very well, full score
我考虑一下  🇨🇳🇬🇧  Let me think it over
我考虑一下  🇨🇳🇬🇧  Ill think about it
我们考虑下  🇨🇳🇬🇧  Lets consider
我在考山路  🇨🇳🇬🇧  Im on Kaoshan Road

More translations for Kiểm tra tôi

REGQ &tra itii MATURED v v CASKS  🇨🇳🇬🇧  REGQ and tra itii MATURED v v CASKS
微辣中辣特拉  🇨🇳🇬🇧  Spicy Mid-Spicy Tra
TRAM KI€M TRA AN NINH S6 8 HÙNG VIJONG  🇨🇳🇬🇧  KI TRAMM TRA AN NINH S6 8 HNG VIJONG
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal