Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
我只会一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 Im only going to be a little bit | ⏯ |
我只会一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill only be a little bit | ⏯ |
我只会一点点英语,我只会一点点英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I will only speak a little English, I will only speak a little English | ⏯ |
只会一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its only a little bit | ⏯ |
在哪知道知道知道这个软件一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to know know a little about this software | ⏯ |
啊,我只会一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, Ill only be a little | ⏯ |
我只会讲一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill only talk a little bit | ⏯ |
你知道几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you know | ⏯ |
我一点都不知道,我只是去过图书馆 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know anything, Ive just been to the library | ⏯ |
我只会一点点英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I only speak a little English | ⏯ |
我只会弹奏一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill only play a little bit | ⏯ |
我只会一点点英文 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill only speak a little English | ⏯ |
我现在只有一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 I only have a little bit now | ⏯ |
只有一点点货 🇨🇳 | 🇬🇧 Only a little bit of cargo | ⏯ |
只能喝一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 Only a little drink | ⏯ |
只知道 🇨🇳 | 🇬🇧 All I know is that | ⏯ |
还不知道几点 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what point | ⏯ |
我不知道怎么点餐 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know how to order | ⏯ |
我只会说一点点英语 🇨🇳 | 🇬🇧 I can speak only a little English | ⏯ |
我说英语只能一点点 🇨🇳 | 🇬🇧 I speak English only a little bit | ⏯ |