Chinese to Vietnamese

How to say 脚我看不来,但是你的脚和手好看 in Vietnamese?

Tôi không thể thấy bàn chân của bạn, nhưng bàn chân và bàn tay của bạn nhìn tốt

More translations for 脚我看不来,但是你的脚和手好看

托手和脚的  🇨🇳🇬🇧  Hand and foot
但是只好不按脚  🇨🇳🇬🇧  But I had to keep my feet on your feet
手脚  🇨🇳🇬🇧  hands and feet
脚脚  🇨🇳🇬🇧  Feet
和脚趾  🇨🇳🇬🇧  and toes
我的脚  🇨🇳🇬🇧  my feet
指手画脚  🇨🇳🇬🇧  Indiscreet
涂手合脚  🇨🇳🇬🇧  Hands and feet
是不是脚痛  🇨🇳🇬🇧  Is it a sore foot
你的脚不稳的你  🇨🇳🇬🇧  Your feet are unstable for you
我的脚好就会  🇨🇳🇬🇧  My feet will be good
我的脚好痛啊!  🇨🇳🇬🇧  My feet hurt
连续好几天了,我看到你睡觉不洗脚  🇨🇳🇬🇧  For days in a row, I saw you sleep without washing your feet
我要露出点小马脚来,好让你看出来我喜欢你  🇨🇳🇬🇧  Im going to show off some ponies so you can see i like you
泡脚泡脚  🇨🇳🇬🇧  Soak your feet
不按脚  🇨🇳🇬🇧  Do not press the foot
跺你的脚  🇨🇳🇬🇧  Toss your foot
马来妹,看看你的家好不??  🇨🇳🇬🇧  Malay sister, look at your home??
我的脚趾  🇨🇳🇬🇧  My toes
他的两只脚和  🇨🇳🇬🇧  his two feet and

More translations for Tôi không thể thấy bàn chân của bạn, nhưng bàn chân và bàn tay của bạn nhìn tốt

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu