Vietnamese to Chinese

How to say Đợi một chút in Chinese?

稍等一会儿

More translations for Đợi một chút

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me

More translations for 稍等一会儿

稍等一会儿  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute
稍等一会儿  🇨🇳🇬🇧  Just a minute
稍微等一会儿  🇨🇳🇬🇧  Wait a little while
请稍等一会儿  🇨🇳🇬🇧  Just a moment, please
稍等我一会儿  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute for me
稍等一会儿,按背  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, press the back
稍等一会  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute
稍微等一会儿,女士  🇨🇳🇬🇧  Wait a little, maam
稍等一会儿,安倍啊!  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, Abe
叫你稍等一会儿,稍等一会儿,我妈一折再给你做  🇨🇳🇬🇧  Tell you to wait a moment, wait a minute, my mother will give you a fold
这个需要稍等一会儿  🇨🇳🇬🇧  This will take a moment
里面有人了,稍等一会儿  🇨🇳🇬🇧  Theres someone in there, wait a minute
等一会儿  🇨🇳🇬🇧  wait a little while
等一会儿  🇨🇳🇬🇧  Wait a while
我还在路上,请稍等一会儿  🇨🇳🇬🇧  Im still on my way, please wait a minute
先生,我稍等一会儿就过来  🇨🇳🇬🇧  Sir, Ill be here later
稍等一  🇨🇳🇬🇧  Just a minute
稍等一会儿,等一下有人送东西给你  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, wait a minute for someone to give you something
等一小会儿  🇨🇳🇬🇧  Wait a little while
等我一会儿  🇨🇳🇬🇧  Wait for me for a moment