Vietnamese to Chinese

How to say tôi chán bạn, bạn tìm công việc để kiếm tiền đi, không thì sau này sẽ không nuôi nổi tôi in Chinese?

我烦你,你找工作赚钱,以后不会养活我

More translations for tôi chán bạn, bạn tìm công việc để kiếm tiền đi, không thì sau này sẽ không nuôi nổi tôi

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me

More translations for 我烦你,你找工作赚钱,以后不会养活我

我要工作赚钱养你  🇨🇳🇬🇧  I want to work to earn money to support you
我如果不工作,你会养我么  🇨🇳🇬🇧  If I dont work, will you support me
养活我自己的工作  🇨🇳🇬🇧  to feed my own work
以后我不会再找你了  🇨🇳🇬🇧  I wont be looking for you again
不赚钱,没钱养家  🇨🇳🇬🇧  Dont make money, dont have the money to support the family
我是不赚你钱的  🇨🇳🇬🇧  Im not making your money
你会赚钱吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to make money
以后有生活工作需要帮助的地方,你可以找我  🇨🇳🇬🇧  You can find me where you need help with your life and work in the future
养活自己的工作  🇨🇳🇬🇧  to feed your job
这个工作很赚钱  🇨🇳🇬🇧  The job is very profitable
我是不赚钱给你的  🇨🇳🇬🇧  Im not making money for you
你让我赚钱了  🇨🇳🇬🇧  You made me money
等我赚钱娶你  🇨🇳🇬🇧  Wait till I make money and marry you
养孩子很麻烦,我想吃,但是我不想养,我也不想看,你看吧!  🇨🇳🇬🇧  养孩子很麻烦,我想吃,但是我不想养,我也不想看,你看吧!
我的滋养机不工作了  🇨🇳🇬🇧  My nourishing machine doesnt work
你要这个东西我可以不赚你钱,但是太麻烦了  🇨🇳🇬🇧  I cant make your money if you want this thing, but its too much trouble
我不想你们这样,打工赚钱不容易  🇨🇳🇬🇧  I dont want you to do this, its not easy to earn money by working
努力赚钱养家  🇨🇳🇬🇧  Struggling to earn money to support their families
给你老婆的我不赚钱  🇨🇳🇬🇧  I dont make money for your wife
晚上你工作结束,找我  🇨🇳🇬🇧  At the end of the evening, youre done, find me