Chinese to Vietnamese

How to say 水果店怎么走 in Vietnamese?

Làm thế nào để đến các cửa hàng trái cây

More translations for 水果店怎么走

酒店怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to the hotel
药店怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the pharmacy
水果怎么做  🇨🇳🇬🇧  How do you make fruit
水果店  🇨🇳🇬🇧  Fruit Shop
水果店  🇨🇳🇬🇧  Fruit shop
去酒店怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the hotel
免税店怎么走  🇨🇳🇬🇧  How do I get to the duty-free shop
免税店怎么走  🇨🇳🇬🇧  How to get to the duty-free shop
去酒店怎么走  🇨🇳🇬🇧  How to get to the hotel
我这水果怎么  🇨🇳🇬🇧  What about my fruit
在水果店  🇨🇳🇬🇧  At the fruit shop
请问酒店怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to the hotel, please
请问酒店怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to the hotel
你好 酒店怎么走  🇨🇳🇬🇧  Hello, hows the hotel going
请问商店怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to the shop, please
请问饭店怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to the hotel, please
这家酒店怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to this hotel
你好,药店怎么走  🇨🇳🇬🇧  Hello, hows the pharmacy
请问药店怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to the pharmacy, please
这个酒店怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to this hotel

More translations for Làm thế nào để đến các cửa hàng trái cây

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh