Chinese to Vietnamese

How to say 把我想买一个,毛巾 in Vietnamese?

Tôi muốn mua một cái, khăn

More translations for 把我想买一个,毛巾

我想买丝巾  🇨🇳🇬🇧  I want to buy a scarf
我想拿几条毛巾  🇨🇳🇬🇧  Id like some towels
请把那条毛巾给我  🇨🇳🇬🇧  Please give me that towel
杰克把毛巾拿给我  🇨🇳🇬🇧  Jack brought me the towel
毛巾  🇨🇳🇬🇧  Towel
毛巾  🇨🇳🇬🇧  towel
毛巾  🇭🇰🇬🇧  Towel
给我一条毛巾  🇨🇳🇬🇧  Give me a towel
我有毛巾  🇨🇳🇬🇧  I have a towel
个人的毛巾  🇨🇳🇬🇧  Personal towels
麻烦把毛巾送来  🇨🇳🇬🇧  Please bring the towel
这一条毛巾  🇨🇳🇬🇧  This towel
毛巾少一条  🇨🇳🇬🇧  One less towel
我想借一个浴巾  🇨🇳🇬🇧  Id like to borrow a bath towel
浴巾和毛巾  🇨🇳🇬🇧  Bath towels and towels
我需要一条毛巾  🇨🇳🇬🇧  I need a towel
请给我一条毛巾  🇨🇳🇬🇧  Please give me a towel
换毛巾  🇨🇳🇬🇧  Change the towel
无毛巾  🇭🇰🇬🇧  No towels
冰毛巾  🇨🇳🇬🇧  Ice towel

More translations for Tôi muốn mua một cái, khăn

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other