Vietnamese to Chinese

How to say Biết gì ạ in Chinese?

知道吗,先生

More translations for Biết gì ạ

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too

More translations for 知道吗,先生

你知道杨先生吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know Mr. Yang
知道吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know
知道吗  🇨🇳🇬🇧  You know
你知道吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know
知道了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know what
知道了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know
你知道吗  🇭🇰🇬🇧  Do you know
你知道......吗  🇨🇳🇬🇧  You know...... Do you
知道生日那天  🇨🇳🇬🇧  I know its your birthday
先生 在吗  🇨🇳🇬🇧  Sir, are you here
先生,在吗  🇨🇳🇬🇧  Sir, is it here
你想知道吗  🇨🇳🇬🇧  You want to know
知道回族吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know the Hui
知道这里吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know this place
他知道这吗  🇨🇳🇬🇧  Does he know that
你知道了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know what
我知道你生气了  🇨🇳🇬🇧  I know youre angry
我知道我知道  🇨🇳🇬🇧  I know I know
我知道你不知道,他也知道他不知道  🇨🇳🇬🇧  I know you dont know, and he knows he doesnt
我知道你知道我知道你知道,我知道你知道那些不可知的秘密  🇨🇳🇬🇧  I know you know you know you know, I know you know the secrets that are unknowable