Chinese to Vietnamese

How to say 我说 in Vietnamese?

Tôi nói

More translations for 我说

我说说你  🇨🇳🇬🇧  I said you
我说  🇨🇳🇬🇧  I say
我说  🇨🇳🇬🇧  I said
我说  🇭🇰🇬🇧  I say
跟我说说话  🇨🇳🇬🇧  Talk to me
我听着,说说  🇨🇳🇬🇧  I listened, i said
跟我说说呗!  🇨🇳🇬🇧  Tell me about it
我想说就说  🇨🇳🇬🇧  I want to say it
我说20,你说19,我说不可以  🇨🇳🇬🇧  I said 20, you say 19, I said no
我说我在听你说话  🇨🇳🇬🇧  I said I was listening to you
我说你说你好  🇨🇳🇬🇧  I said you said you were good
说你我说中文  🇨🇳🇬🇧  Tell me Chinese you
你就跟我说说  🇨🇳🇬🇧  You just tell me
你哎哟我说说  🇨🇳🇬🇧  You oshesI I said
我是说  🇨🇳🇬🇧  I mean
我们说  🇨🇳🇬🇧  We said
我来说  🇨🇳🇬🇧  Ill say it
我想说  🇨🇳🇬🇧  I would like to say
我说话  🇨🇳🇬🇧  I speak
跟我说  🇨🇳🇬🇧  Tell me

More translations for Tôi nói

Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information