Vietnamese to Chinese

How to say Mời anh em uống in Chinese?

邀请你喝酒

More translations for Mời anh em uống

Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh

More translations for 邀请你喝酒

请你喝酒  🇨🇳🇬🇧  Please drink
邀请邀请  🇨🇳🇬🇧  Invite an invitation
晚上请你喝酒  🇨🇳🇬🇧  Please drink in the evening
你请我喝酒吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like me to drink
请我喝酒  🇨🇳🇬🇧  Ask me to drink
我邀请你  🇨🇳🇬🇧  I invite you
有客人邀请你去敬酒  🇨🇳🇬🇧  A guest invited you to toast
邀请  🇨🇳🇬🇧  Invitation
邀请  🇨🇳🇬🇧  Invited
邀请  🇭🇰🇬🇧  Invited
他想请你喝杯酒  🇨🇳🇬🇧  He wants to buy you a drink
你要请我喝酒吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to give me a drink
请问你会喝酒吗  🇨🇳🇬🇧  Can you drink, please
我邀请你来  🇨🇳🇬🇧  I invite you
邀请函  🇨🇳🇬🇧  Invitation
请你喝  🇨🇳🇬🇧  Please drink it
请你喝  🇨🇳🇬🇧  Please drink
你可以邀请我  🇨🇳🇬🇧  You can invite me
谢谢你的邀请  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your invitation
感谢你的邀请  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your invitation