Chinese to Vietnamese

How to say 我需要一个洗澡的,香皂 in Vietnamese?

Tôi cần tắm, xà phòng

More translations for 我需要一个洗澡的,香皂

需要洗澡吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a bath
我想要香皂  🇨🇳🇬🇧  I want soap
用肥皂洗澡去油的  🇨🇳🇬🇧  Bath with soap to get oiled
洗发水加香皂  🇨🇳🇬🇧  Shampoo with soap
我要去洗个澡  🇨🇳🇬🇧  Im going to take a bath
一块香皂  🇨🇳🇬🇧  A piece of soap
明天我要一块香皂  🇨🇳🇬🇧  Tomorrow I want a piece of soap
香皂  🇨🇳🇬🇧  Soap
我需要一块肥皂  🇨🇳🇬🇧  I need a bar of soap
我要洗澡  🇨🇳🇬🇧  I want to take a bath
我洗个澡  🇨🇳🇬🇧  I take a bath
你们需要洗澡吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need a bath
洗个澡  🇨🇳🇬🇧  Take a bath
我要去洗澡  🇨🇳🇬🇧  Im going to take a bath
每个星期你都需要洗澡  🇨🇳🇬🇧  You need a bath every week
给我留一块香皂  🇨🇳🇬🇧  Leave me a piece of soap
我先洗个澡  🇨🇳🇬🇧  Ill take a bath first
洗脸皂  🇨🇳🇬🇧  Wash soap
有有洗衣皂吗?洗衣的肥皂  🇨🇳🇬🇧  Is there any laundry soap? Soap for laundry
要洗澡吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to take a bath

More translations for Tôi cần tắm, xà phòng

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Utie•t th DAJ xÀ -roc CONDITIONER APRÈS-SHAMPOOING  🇨🇳🇬🇧  Utie t th DAJ x -roc , APR S-SHAMPOOING
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal