Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
我想吃中国菜 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to eat Chinese food | ⏯ |
我想去吃中国菜 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to eat Chinese food | ⏯ |
我请你吃中国菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill treat you to Chinese food | ⏯ |
我最喜欢吃中国菜 🇨🇳 | 🇬🇧 I like Chinese food best | ⏯ |
中国菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese cuisine | ⏯ |
今天中午我们去吃中国菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to eat Chinese food at noon today | ⏯ |
欢迎来中国上海!我请你吃中国菜! 🇨🇳 | 🇬🇧 Welcome to Shanghai, China! Ill treat you to Chinese food | ⏯ |
你习惯吃中国菜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you used to eating Chinese food | ⏯ |
你喜欢吃中国菜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you like Chinese food | ⏯ |
中国菜,你吃的惯吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese food, do you eat | ⏯ |
在餐厅吃的中国菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese food at the restaurant | ⏯ |
你们吃什么中国菜 🇨🇳 | 🇬🇧 What Chinese food do you have | ⏯ |
我做的中国菜非常好吃 🇨🇳 | 🇬🇧 The Chinese food I make is very delicious | ⏯ |
像中国菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Like Chinese food | ⏯ |
烧中国菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Cook Chinese food | ⏯ |
做中国菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Make Chinese food | ⏯ |
煮中国菜 🇨🇳 | 🇬🇧 Cooking Chinese food | ⏯ |
有中国菜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have Any Chinese food | ⏯ |
我们吃菜,多吃素菜 🇨🇳 | 🇬🇧 We eat more vegetables and more vegetarian dishes | ⏯ |
我最喜欢的中国菜 🇨🇳 | 🇬🇧 My favorite Chinese food | ⏯ |