Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
现在去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Now go to dinner | ⏯ |
那你现在先去吃饭吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you go to dinner now | ⏯ |
我现在上去,一起去吃饭吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going up now, lets go to dinner | ⏯ |
去饭店吃饭吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to a restaurant | ⏯ |
我们现在去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to dinner now | ⏯ |
你现在吃饭去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to eat now | ⏯ |
你去吃饭吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to dinner | ⏯ |
快去吃饭吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to dinner | ⏯ |
你去吃饭吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to dinner | ⏯ |
我现在先吃饭,吃了饭我在去找 🇨🇳 | 🇬🇧 Im eating now, Im looking for it | ⏯ |
我们现在去吃晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to dinner now | ⏯ |
我现在也去吃饭了,你先吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to dinner now, you eat first | ⏯ |
我现在在吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im eating right now | ⏯ |
你现在饿不饿?要不要我们现在去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you hungry now? Do you want to go to dinner now | ⏯ |
我们去吃饭吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go have dinner together | ⏯ |
一起去吃饭吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go have dinner together | ⏯ |
我要去吃饭吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to eat | ⏯ |
赶紧去吃饭吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to dinner | ⏯ |
你快去吃饭吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 You go to dinner | ⏯ |
吃饭吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets eat | ⏯ |