Chinese to Vietnamese

How to say 面子放盐 in Vietnamese?

Đặt muối lên khuôn mặt của bạn

More translations for 面子放盐

放上盐  🇨🇳🇬🇧  Put the salt
少放盐  🇨🇳🇬🇧  Less salt
汤要放盐  🇨🇳🇬🇧  Put salt on the soup
椒盐面包  🇨🇳🇬🇧  Pepper and salt bread
最后放上盐  🇨🇳🇬🇧  Finally put salt
调料盐放了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you put the seasoning salt
只放盐和辣椒  🇨🇳🇬🇧  Only salt and peppers
煮海鱼不用放盐  🇨🇳🇬🇧  Boiled sea fish without salt
盐  🇭🇰🇬🇧  Salt
把面包放在盘子里  🇨🇳🇬🇧  Put the bread on the plate
把面包放在盘子上  🇨🇳🇬🇧  Put the bread on the plate
把书放到桌子里面  🇨🇳🇬🇧  Put the book in the table
放上面  🇨🇳🇬🇧  Put it on
嗨,下面要放那个碟子  🇨🇳🇬🇧  Hey, put that dish down there
盐瓶  🇨🇳🇬🇧  Salt bottle
盐水  🇨🇳🇬🇧  Brine
浴盐  🇨🇳🇬🇧  Bath salt
食盐  🇨🇳🇬🇧  Salt
海盐  🇨🇳🇬🇧  Haiyan
岩盐  🇨🇳🇬🇧  Rock salt

More translations for Đặt muối lên khuôn mặt của bạn

Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳🇬🇧  SA C S a Nestlé tired
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries