Vietnamese to Chinese

How to say Mọi người điều khỏe đúng không in Chinese?

人人有权健康

More translations for Mọi người điều khỏe đúng không

Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u

More translations for 人人有权健康

人权  🇨🇳🇬🇧  Human rights
每个人都想健健康康地长大  🇨🇳🇬🇧  Everyone wants to grow up healthy and healthy
有益健康的件有益健康的,健康的  🇨🇳🇬🇧  A healthy piece is wholesome and healthy
有益健康的,健康的  🇨🇳🇬🇧  Good for all, healthy
授权人  🇨🇳🇬🇧  Authorizer
人们希望吃的健康  🇨🇳🇬🇧  People want to eat healthily
植树能使人们健康  🇨🇳🇬🇧  Planting trees can keep people healthy
沙拉很利于人健康  🇨🇳🇬🇧  Salads are good for peoples health
他们很利于人健康  🇨🇳🇬🇧  They are very good for peoples health
健康  🇨🇳🇬🇧  Health
健康  🇨🇳🇬🇧  Healthy
健康  🇨🇳🇬🇧  Health
人们希望吃的更健康  🇨🇳🇬🇧  People want to eat healthier
祝福每个人平安健康  🇨🇳🇬🇧  Wishing everyone peace and health
锻炼能使人身心健康  🇨🇳🇬🇧  Exercise can make peoples physical and mental health
有益健康的  🇨🇳🇬🇧  Good for the whole life
对人体的健康造成伤害  🇨🇳🇬🇧  Injury to human health
祝您家人身体健康快乐  🇨🇳🇬🇧  I wish your family good health and happiness
使用不当危害人体健康  🇨🇳🇬🇧  Improper use endangers human health
不健康  🇨🇳🇬🇧  Unhealthy