Vietnamese to Chinese

How to say Uống rượu đi anh em ơi hướng dẫn xong đi chơi in Chinese?

喝你的导游!

More translations for Uống rượu đi anh em ơi hướng dẫn xong đi chơi

Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Em  🇻🇳🇬🇧  You

More translations for 喝你的导游!

你们的导游呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres your guide
导游  🇨🇳🇬🇧  guide
旅游导游  🇨🇳🇬🇧  Tour guide
为你做导游  🇨🇳🇬🇧  Take a tour guide for you
找导游  🇨🇳🇬🇧  Find a guide
我可以当你的导游  🇨🇳🇬🇧  I can be your guide
我可以做你的导游  🇨🇳🇬🇧  I can be your guide
导游大赛  🇨🇳🇬🇧  Guided Tour Contest
西安导游  🇨🇳🇬🇧  Xian Guide
中文导游  🇨🇳🇬🇧  Chinese guide
导游那里  🇨🇳🇬🇧  Guide there
全陪导游  🇨🇳🇬🇧  Full guide
地接导游  🇨🇳🇬🇧  Ground-to-guide guide
hello,我是你们的导游Sandy  🇨🇳🇬🇧  Hello, Im your guide, Sandy
你有导游电话吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a guides number
导游是中国的吗  🇨🇳🇬🇧  Is the guide Chinese
我是你们的导游小恩爱  🇨🇳🇬🇧  Im your guide, Little Love
导游还没来  🇨🇳🇬🇧  The guide hasnt come yet
有没有导游  🇨🇳🇬🇧  Do you have a guide
导游资格证  🇨🇳🇬🇧  Guide qualification