Chinese to Vietnamese

How to say 爸爸在喝茶水,妈妈去邻居家玩了 in Vietnamese?

Dad là uống trà nước, mẹ đã đi đến nhà hàng xóm để chơi

More translations for 爸爸在喝茶水,妈妈去邻居家玩了

爸爸妈妈,爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad, Mom and Dad
妈妈爸爸妈妈爸爸  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad
波特爸爸妈妈,爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  Porters mom and dad, mom and dad
我爱你爸爸爸爸妈,爸爸在这里,妈妈在这里吗?妈妈妈妈  🇨🇳🇬🇧  I love you Dad Mom, Dads here, Moms here? Mom and mother
妈妈爸爸  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad
爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad
爸爸,妈妈  🇨🇳🇬🇧  Dad, Mom
妈妈爸爸  🇨🇳🇬🇧  Mom, Dad
爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  Dad and Mom
我家有爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  My family has a mother and father
妈妈爸爸在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres Mom, Dad
妈妈.爸爸在哪里  🇨🇳🇬🇧  Mom, wheres Dad
我家里有爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  I have mom and dad in my family
我想爸爸妈妈了  🇨🇳🇬🇧  I miss Mom and Dad
66,67,68,69,77,17273747576777879123456789爸爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  66, 67, 68, 69, 77, 17273747777777777779123456789 Mom and Dad
爸爸和妈妈  🇨🇳🇬🇧  Dad and Mom
妈妈爱爸爸  🇨🇳🇬🇧  Mom loves Dad
妈妈爸爸呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres Mom, Dad
爸妈妈  🇨🇳🇬🇧  Mom and Dad
爸爸爸爸妈妈你们好  🇨🇳🇬🇧  Hello, Mom and Dad

More translations for Dad là uống trà nước, mẹ đã đi đến nhà hàng xóm để chơi

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
爸爸爸爸爸爸  🇨🇳🇬🇧  Dad, dad, dad
dad  🇨🇳🇬🇧  Dad
爸爸爸爸  🇨🇳🇬🇧  Dad, Dad
爸爸爸爸爸爸  🇨🇳🇬🇧  Dad, Dad
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
爸爸,你在哪儿?爸爸爸爸  🇨🇳🇬🇧  Dad, where are you? Dad, Dad
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
爸爸为什么,为什么爸爸  🇨🇳🇬🇧  Dad why, why dad
爸爸,爹爹,俺爸爸  🇨🇳🇬🇧  Dad, Daddy, my dad
爸  🇨🇳🇬🇧  Dad
爹  🇨🇳🇬🇧  Dad
老爸  🇨🇳🇬🇧  Dad
爸爸  🇨🇳🇬🇧  Dad
坏蛋爸爸  🇨🇳🇬🇧  dad