爸爸妈妈,爸爸妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom and Dad, Mom and Dad | ⏯ |
妈妈爸爸妈妈爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom and Dad | ⏯ |
波特爸爸妈妈,爸爸妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Porters mom and dad, mom and dad | ⏯ |
我爱你爸爸爸爸妈,爸爸在这里,妈妈在这里吗?妈妈妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you Dad Mom, Dads here, Moms here? Mom and mother | ⏯ |
妈妈爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom and Dad | ⏯ |
爸爸妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom and Dad | ⏯ |
爸爸,妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad, Mom | ⏯ |
妈妈爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, Dad | ⏯ |
爸爸妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad and Mom | ⏯ |
我家有爸爸妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 My family has a mother and father | ⏯ |
妈妈爸爸在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres Mom, Dad | ⏯ |
妈妈.爸爸在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom, wheres Dad | ⏯ |
我家里有爸爸妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 I have mom and dad in my family | ⏯ |
我想爸爸妈妈了 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss Mom and Dad | ⏯ |
66,67,68,69,77,17273747576777879123456789爸爸妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 66, 67, 68, 69, 77, 17273747777777777779123456789 Mom and Dad | ⏯ |
爸爸和妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad and Mom | ⏯ |
妈妈爱爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom loves Dad | ⏯ |
妈妈爸爸呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres Mom, Dad | ⏯ |
爸妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom and Dad | ⏯ |
爸爸爸爸妈妈你们好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Mom and Dad | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
爸爸爸爸爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad, dad, dad | ⏯ |
dad 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad | ⏯ |
爸爸爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad, Dad | ⏯ |
爸爸爸爸爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad, Dad | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
爸爸,你在哪儿?爸爸爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad, where are you? Dad, Dad | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
爸爸为什么,为什么爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad why, why dad | ⏯ |
爸爸,爹爹,俺爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad, Daddy, my dad | ⏯ |
爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad | ⏯ |
爹 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad | ⏯ |
老爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad | ⏯ |
爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 Dad | ⏯ |
坏蛋爸爸 🇨🇳 | 🇬🇧 dad | ⏯ |