Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long 🇻🇳 | 🇬🇧 Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |
酒店名称 🇨🇳 | 🇬🇧 The name of the hotel | ⏯ |
酒店的名称有几个 🇨🇳 | 🇬🇧 How many names are the names of the hotel | ⏯ |
房间数量2200,17间客舱 🇨🇳 | 🇬🇧 The number of rooms is 2200, 17 cabins | ⏯ |
这个就是酒店的名称 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the name of the hotel | ⏯ |
房间数量 🇨🇳 | 🇬🇧 The number of rooms | ⏯ |
请问是酒店名称是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the name of the hotel, please | ⏯ |
当客户到酒店退房 🇨🇳 | 🇬🇧 When the customer checks out at the hotel | ⏯ |
客户的质量跟数量 🇨🇳 | 🇬🇧 Customer quality and quantity | ⏯ |
你知道你去的酒店名称吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know the name of the hotel you went to | ⏯ |
酒店名称,你能说说一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hotel name, can you tell me something | ⏯ |
酒店最后一层是客房 🇨🇳 | 🇬🇧 The last floor of the hotel is the guest room | ⏯ |
酒店名片 🇨🇳 | 🇬🇧 Hotel business cards | ⏯ |
店名量足湾 🇨🇳 | 🇬🇧 The name of the shop is full of bay | ⏯ |
名称 🇨🇳 | 🇬🇧 Name | ⏯ |
名片酒店名片 🇨🇳 | 🇬🇧 Business card hotel business card | ⏯ |
客人宣称要亲自来酒店寻找 🇨🇳 | 🇬🇧 Guests claim to come to the hotel in person to find | ⏯ |
您说一下您住的酒店的名称 🇨🇳 | 🇬🇧 You say the name of the hotel you are staying in | ⏯ |
酒店退房 🇨🇳 | 🇬🇧 Check-out at the hotel | ⏯ |
酒店的名字 🇨🇳 | 🇬🇧 The name of the hotel | ⏯ |
客人説酒店尽量订的好一点的酒店,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Guests hotel as far as possible to book a better hotel, thank you | ⏯ |