Chinese to Vietnamese
老师再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Goodbye, teacher | ⏯ |
老师再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Goodbye to the teacher | ⏯ |
再见老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Goodbye teacher | ⏯ |
再见苏老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Goodbye Miss Su | ⏯ |
老师你好,再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello teacher, goodbye | ⏯ |
佳佳老师,你好,再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Mr. Jia Jia | ⏯ |
老师,寒假见 🇨🇳 | 🇬🇧 Teacher, see you on winter vacation | ⏯ |
拜拜,佳佳老师你好,再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Bye, Hello, Mr. Jia Jia | ⏯ |
再见再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Goodbye | ⏯ |
我看见一位老师 🇨🇳 | 🇬🇧 I saw a teacher | ⏯ |
老虎 🇹🇭 | 🇬🇧 老师 Lin | ⏯ |
女老师,唐老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Female teacher, Miss Tang | ⏯ |
再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Good bye | ⏯ |
再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Bye | ⏯ |
再见 🇨🇳 | 🇬🇧 Good bye | ⏯ |
再见不见 🇨🇳 | 🇬🇧 See you again | ⏯ |
老师 🇨🇳 | 🇬🇧 teacher | ⏯ |
老师 🇨🇳 | 🇬🇧 Teacher | ⏯ |
老师 🇭🇰 | 🇬🇧 Teachers | ⏯ |
再见再见,读什么?再见就是嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 Goodbye, what? Goodbye | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |