Chinese to Vietnamese

How to say 让他那个身份证上的信息填上去才能注册 in Vietnamese?

Hãy để các thông tin trên thẻ ID của mình được điền vào để đăng ký

More translations for 让他那个身份证上的信息填上去才能注册

带上你的身份证  🇨🇳🇬🇧  Bring your ID
注册证书  🇨🇳🇬🇧  Register a certificate
你带上你的身份证  🇨🇳🇬🇧  You bring your ID
注册电子信息系统  🇨🇳🇬🇧  Register for the Electronic Information System
注册微信需要什么信息  🇨🇳🇬🇧  What information is needed to register WeChat
他才能够去上学  🇨🇳🇬🇧  He was able to go to school
这个是要验证的你把信息填上去就可以收钱了  🇨🇳🇬🇧  This is to verify that you fill in the information to collect money
身份证  🇨🇳🇬🇧  ID
因为不能在网络上提供信用卡信息,或是身份信息  🇨🇳🇬🇧  Because credit card information, or identity information, cannot be provided on the network
让我去取一下我的身份证  🇨🇳🇬🇧  Let me go and get my ID card
你注册一个微信  🇨🇳🇬🇧  You sign up for a WeChat
注册一个微信号  🇨🇳🇬🇧  Register a microsignal
身份证我没有身份证  🇨🇳🇬🇧  I dont have an ID
注册微信需要什么信息吗  🇨🇳🇬🇧  What information do I need to register for WeChat
我的身份证  🇨🇳🇬🇧  My ID
身份证只发一个身份证,可以吗  🇨🇳🇬🇧  The ID card only issued one ID card, will you
需要填三个信息  🇨🇳🇬🇧  Three information needs to be filled in
身份证号  🇨🇳🇬🇧  ID number
身份证件  🇨🇳🇬🇧  Identity documents
填写下信息  🇨🇳🇬🇧  Fill in the next information

More translations for Hãy để các thông tin trên thẻ ID của mình được điền vào để đăng ký

Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Bệnh thông thường  🇻🇳🇬🇧  Common diseases
Bệnh thông thường  🇨🇳🇬🇧  Bnh thng thhng
tin  🇨🇳🇬🇧  Tin
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
eeding Tin  🇨🇳🇬🇧  eding Tin
锡渣  🇨🇳🇬🇧  Tin slag
沙田  🇨🇳🇬🇧  Sha tin
tinfoil cylinder  🇨🇳🇬🇧  tin cylinderfoil
锡板  🇨🇳🇬🇧  Tin plate
锡纸  🇭🇰🇬🇧  Tin foil
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o