Chinese to English
换了染料 🇨🇳 | 🇻🇳 Thay đổi thuốc nhuộm | ⏯ |
干嘛换染料 🇨🇳 | 🇻🇳 Tại sao thay đổi thuốc nhuộm | ⏯ |
确定没换染料 🇨🇳 | 🇻🇳 Chắc chắn bạn đã không thay đổi thuốc nhuộm | ⏯ |
染料有没有换 🇨🇳 | 🇻🇳 Có thuốc nhuộm được thay đổi | ⏯ |
是不是换染料了 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đã thay đổi thuốc nhuộm | ⏯ |
更换更换新的 🇨🇳 | 🇬🇧 Replace and replace the new one | ⏯ |
更换 🇨🇳 | 🇯🇵 取り替え | ⏯ |
更换 🇨🇳 | 🇬🇧 replace | ⏯ |
染料换的话,怎么打都不行的 🇨🇳 | 🇻🇳 Dye thay đổi, làm thế nào không thể nhấn không thể | ⏯ |
我们更换其他料理好吗 🇨🇳 | 🇯🇵 他の料理を変えましょうか | ⏯ |
更换碳 🇨🇳 | 🇬🇧 Replace carbon | ⏯ |
更换电池 🇨🇳 | 🇬🇧 Replace the battery | ⏯ |
更换毛巾 🇨🇳 | 🇬🇧 Replace the towel | ⏯ |
更换壁纸 🇨🇳 | 🇬🇧 Change wallpapers | ⏯ |
更换飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 Change the aircraft | ⏯ |
更换头像 🇨🇳 | 🇬🇧 Replace your avatar | ⏯ |
更换毛巾 🇨🇳 | 🇬🇧 Change the towel | ⏯ |
更换床品 🇨🇳 | 🇬🇧 Change the bed | ⏯ |
更换宿舍 🇨🇳 | 🇯🇵 寮の変更 | ⏯ |
أصباغ وأثاث وسيكل ar | 🇬🇧 Dyes, furniture and cycl | ⏯ |
代替 🇨🇳 | 🇬🇧 replace | ⏯ |
更换 🇨🇳 | 🇬🇧 replace | ⏯ |
代替 🇨🇳 | 🇬🇧 Replace | ⏯ |
取代 🇨🇳 | 🇬🇧 Replace | ⏯ |
顶替 🇨🇳 | 🇬🇧 Replace | ⏯ |
染料都是进口的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are all the dyes imported | ⏯ |
更换更换新的 🇨🇳 | 🇬🇧 Replace and replace the new one | ⏯ |
更换碳 🇨🇳 | 🇬🇧 Replace carbon | ⏯ |
更换电池 🇨🇳 | 🇬🇧 Replace the battery | ⏯ |
更换毛巾 🇨🇳 | 🇬🇧 Replace the towel | ⏯ |
更换头像 🇨🇳 | 🇬🇧 Replace your avatar | ⏯ |
我替换他 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill replace him | ⏯ |
换掉所有,梳子 🇨🇳 | 🇬🇧 Replace all, comb | ⏯ |
更换一个新的袋子 🇨🇳 | 🇬🇧 Replace a new bag | ⏯ |
用一笑的替换 🇨🇳 | 🇬🇧 Replace with a smile | ⏯ |
你能代替 🇨🇳 | 🇬🇧 You can replace it | ⏯ |
更换一个变频器,测试 🇨🇳 | 🇬🇧 Replace a drive, test | ⏯ |
更换垃圾袋 🇨🇳 | 🇬🇧 Replace the garbage bag | ⏯ |