Vietnamese to Chinese

How to say Đúng rồi anh phải ở Việt nam lâu mới nhiều bạn bè.. Lúc đấy mới có nhiều niềm vui in Chinese?

你一定在越南很久以前很多朋友...很有趣

More translations for Đúng rồi anh phải ở Việt nam lâu mới nhiều bạn bè.. Lúc đấy mới có nhiều niềm vui

Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Qua Tết Việt Nam  🇨🇳🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas

More translations for 你一定在越南很久以前很多朋友...很有趣

以前有很多朋友  🇨🇳🇬🇧  I used to have a lot of friends
在很久很久以前  🇨🇳🇬🇧  Long, a long time ago
在很久很久以前  🇨🇳🇬🇧  It was a long time ago
很久很久很久以前  🇨🇳🇬🇧  Long, long, long, long ago
很久很久以前  🇨🇳🇬🇧  A long, long time ago
在很久以前  🇨🇳🇬🇧  Long ago
一定很有趣  🇨🇳🇬🇧  It must be interesting
很久以前  🇨🇳🇬🇧  A long time ago
很友好,他有很多朋友  🇨🇳🇬🇧  Very friendly, he has many friends
我有很多朋友  🇨🇳🇬🇧  I have a lot of friends
他有很多朋友  🇨🇳🇬🇧  Hes got a lot of friends
他一定会很有趣  🇨🇳🇬🇧  Hes going to be very interesting
这一定会很有趣  🇨🇳🇬🇧  Its going to be fun
在很久很久以前,有一个美女她叫金瑶  🇨🇳🇬🇧  Once upon a time, there was a beautiful woman whose name was Jin Qi
很久很久以后  🇨🇳🇬🇧  A long, long time later
全民很友好,他有很多朋友  🇨🇳🇬🇧  The whole people are very friendly, he has a lot of friends
和我的朋友们在一起很有趣  🇨🇳🇬🇧  Its fun to be with my friends
有很多乐趣  🇨🇳🇬🇧  Theres a lot of fun
她有很多好朋友  🇨🇳🇬🇧  She has many good friends
我有很多的朋友  🇨🇳🇬🇧  I have a lot of friends